Có 2 kết quả:

叮嘱 dīng zhǔ ㄉㄧㄥ ㄓㄨˇ叮囑 dīng zhǔ ㄉㄧㄥ ㄓㄨˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to warn repeatedly
(2) to urge
(3) to exhort again and again

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to warn repeatedly
(2) to urge
(3) to exhort again and again

Bình luận 0