Có 2 kết quả:
叮嘱 dīng zhǔ ㄉㄧㄥ ㄓㄨˇ • 叮囑 dīng zhǔ ㄉㄧㄥ ㄓㄨˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to warn repeatedly
(2) to urge
(3) to exhort again and again
(2) to urge
(3) to exhort again and again
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to warn repeatedly
(2) to urge
(3) to exhort again and again
(2) to urge
(3) to exhort again and again
Bình luận 0